SINAMICS G110 – Biến Tần 1 Pha Đa Năng
Dòng biến tần SIMATICS G110 v/f là dòng biến tần tiêu chuẩn có hiệu về chi phí và được thiết kế tối ưu trong lắp đặt và cài đặt. Bảng điều khiển trực quan và khả năng vận hành đáp ứng yêu cầu của end-user, đồng thời tiết kiệm không gian, thiết kế nhỏ gọn khiến nó trở nên lý tưởng cho các nhà sản xuất OEM và làm tủ điều khiển.
Ưu điểm của biến tần Siemens Sinamics G110
- Thích ứng tối ưu tỉ lệ sản xuất nhờ vào điều khiển tốc độ vô cấp.
- Tiết kiệm năng lượng cho bơm hay quạt trong quá trình vận hành
- Giảm tải cho hệ thống, do dòng khởi động thấp không giống như khởi động trực tiếp.
- Chất lượng được cải thiện, khi biến tần cân bằng các tác động mạnh và khi tải ở đỉnh.
- Tuân thủ tiêu chuẩn EMC nhờ tích hợp bộ lọc triệt tiêu RFI.
Ứng dụng đặc trưng Sinamics G110
- Cho bơm, quạt, thông gió.
- Ứng dụng trong hệ thống băng chuyền.
- Trong hệ thống cửa của nhà máy hay các garage lớn.
- Trong các máy tập thể hình fitness machine.
- Cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và thương mại khác.
SINAMICS G110 thuộc họ biến tần SINAMICS mới, giải pháp biến tần sáng tạo trong tương lai.
- Dãy công suất rộng lớn từ 0.12 kW cho tới 120 MW.
- Nhiều phiên bản cho cấp điện áp hạ thế và trung thế.
- Liền mạch, tích hợp chức năng bằng cách sử dụng các nền tảng phần cứng và phần mềm phổ biến.
- Một tiêu chuẩn thiết kế duy nhất cho tất cả các biến tần.
- Mức độ linh hoạt và khả năng tương tích cao, SINAMICS đem đến biến tần tối ưu cho mọi ứng dụng. Tất cả các biến tần có thể được cấu hình, cài đặt thông số, chạy thử và vận hành theo một tiêu chuẩn chung.
Thông số kỹ thuật
Frame size | A | A with flat heat sink | B | C | |
Power | 0.12 … 0.37 kW | 0.55 … 0.75 kW | 0.12 … 0.75 kW | 1.1 … 1.5 kW | 2.2 … 3 kW |
Rated input current (at 230 V) | 2.3 … 6.2 A | 7.7 … 10 A | 2.3 … 10 A | 14.7 … 19.7 A | 27.2 … 35.6 A |
Rated output current (at 40 °C) | 0.9 … 2.3 A | 3.2 … 3.9 A | 0.9 … 3.9 A | 6 … 7.8 A | 11 … 13.6 A |
Mechanical data | |||||
Degree of protection | IP20 | ||||
Operating temperature | -10 … +40 °C, up to +50 °C with derating | ||||
Width height depth (mm) | 90x150x116 | 90x150x131 | 90x150x101 | 140x160x142 | 184x181x152 |
Electrical data | |||||
Line voltage | 200 … 240 V 1 AC ±10 % | ||||
Line frequency | 47 … 63 Hz | ||||
Overload capability | Overload current 1.5 x rated output current (i.e. 150 % overload) for 60 s, then 0.85 rated output current for 240 s, cycle time 300 s |
||||
Output frequency | 0 … 650 Hz | ||||
Pulse frequency | 8 kHz (standard), 2 to 16 kHz (in 2 kHz increments) | ||||
Skipped frequency range | 1, parameterizable | ||||
Inverter efficiency | With devices < 0.75 kW: 90 … 94 %, with devices ≥ 0.75 kW: 95 % | ||||
EMC filter | Version with integrated EMC filter Class A/B | ||||
Digital inputs | Up to 4 | ||||
Digital outputs | 1 isolated optocoupler output (24 V DC, 50 mA, ohmic, NPN type) | ||||
Analog input | Version with one analog input (can also be used as a digital input) | ||||
Communications interfaces | Version with RS485 serial interface for use with USS protocol | ||||
Functions | |||||
Open-loop and closed-loop
control functions |
• Linear V/f characteristic (with programmable voltage boosting) • Quadratic V/f characteristic • Multipoint characteristic (programmable V/f characteristic) |
||||
Operating functions | • Jogging operation • Automatic restart following interruptions in operation due to a power failure • Smooth connection of the inverter to the rotating motor (flying restart) |
||||
Fixed frequencies | 3, parameterizable | ||||
Braking functions | DC braking, compound braking | ||||
Protective functions | Undervoltage, overvoltage, ground faults, short circuits, stall prevention, thermal motor protection I²t, inverter overtemperature, motor overtemperature | ||||
Connectable motors | Low-voltage induction motors | ||||
Motor cable length, max. | 25 m (shielded), 50 m (non-shielded) | ||||
Standards | |||||
Standards conformance | UL, cUL, CE, c-tick | ||||
CE mark | Conformity with Low Voltage Directive 73/23/EEC | ||||
Accessories | Basic operator panel, PC inverter connection kit, adapter for mounting on a DIN rail, line reactor |
Mã code đặt hàng
STT | Tên | Mã sản phẩm |
1 | SINAMICS G110, 1x230VAC, 0.12Kw | 6SL3211-0AB11-2UA1 |
2 | SINAMICS G110, 1x230VAC, 0.25Kw | 6SL3211-0AB12-5UA1 |
3 | SINAMICS G110, 1x230VAC, 0.37Kw ( 0.5 HP) | 6SL3211-0AB13-7UA1 |
4 | SINAMICS G110, 1x230VAC, 0.55Kw ( 0.75 HP) | 6SL3211-0AB15-5UA1 |
5 | SINAMICS G110, 1x230VAC, 0.75Kw ( 1 HP) | 6SL3211-0AB17-5UA1 |
6 | SINAMICS G110, 1x230VAC, 1.1Kw ( 1.5 HP) | 6SL3211-0AB21-1UA1 |
7 | SINAMICS G110, 1x230VAC, 1.5Kw ( 2 HP) | 6SL3211-0AB21-5UA1 |
8 | SINAMICS G110, 1x230VAC, 2.2Kw ( 3 HP) | 6SL3211-0AB22-2UA1 |
9 | SINAMICS G110, 1x230VAC, 3.0Kw ( 4 HP) | 6SL3211-0AB23-0UA1 |
10 | BOP FOR G110 | 6SL3255-0AA00-4BA1 |
11 | PC CONNECTION KIT G110 | 6SL3255-0AA00-2AA1 |
Thông tin liên hệ
Để biết thêm chi tiết và cần hổ trợ tư vấn vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật ATE
DC: Số 6, Đường 8, F. Linh Trung, Thủ Đức, TP. HCM
Hotline: 0963.79.09.49
Email: info@auto-ate.com
Website: www.auto-ate.com
Pingback: Tận hưởng hiệu suất vượt trội với biến tần SINAMICS G110 Siemens - ATE Automation
Pingback: Biến tần SINAMICS G110 Siemens - Đột phá trong công nghệ biến tần - ATE Automation